Tìm Hiểu Về Cát Xây Tô – Nguyên Vật Liệu Không Thể Thiếu Trong Xây Dựng
Cát xây tô, còn gọi phổ biến là cát xây, là loại vật liệu quan trọng và được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, công nghiệp hiện nay. Với đặc điểm nổi bật là sạch, mịn và tinh khiết, cát xây tô đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng lớp vữa xây, tô trát đạt độ bền – mịn – thẩm mỹ cao.
🔍 1. Đặc điểm kỹ thuật của cát xây tô
Cát xây tô được tuyển chọn kỹ càng theo các tiêu chí kỹ thuật nghiêm ngặt, cụ thể:
-
Modul độ lớn (Mđl): dao động từ 0.9 đến 1.4, tuy nhiên thực tế thường đạt 0.9 – 1.2
-
Hạt mịn, sạch, giúp tăng độ kết dính của vữa khi trộn với xi măng
-
Không lẫn sỏi, đá có kích thước từ 5 – 10 mm
-
Không chứa cục đất sét hoặc tạp chất lớn
🧪 2. Yêu cầu thành phần hóa học & vật lý
Để đảm bảo chất lượng công trình, cát xây tô cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
Tiêu chí | Giới hạn cho phép |
---|---|
Hàm lượng muối gốc sunfat & sunfit | ≤ 1% khối lượng |
Hàm lượng bùn, sét, hữu cơ | ≤ 1% khối lượng |
Hàm lượng ion Clorua (Cl⁻) | Không vượt ngưỡng gây ăn mòn cốt thép |
Khả năng phản ứng kiềm – silic | Không gây nứt vữa do phản ứng phụ |
✅ 3. Ứng dụng của cát xây tô
-
Pha trộn vữa xây tường, vữa trát mặt tường, trần, cột
-
Dùng trong các công trình dân dụng, nhà phố, biệt thự, nhà xưởng
-
Phối hợp với xi măng và phụ gia để tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt hoàn thiện
📌 4. Ưu điểm khi sử dụng cát xây tô đạt chuẩn
-
Tăng độ mịn, dễ thi công, tạo lớp vữa đều màu, không bị rỗ
-
Giảm nguy cơ bong tróc, nứt chân chim sau hoàn thiện
-
Đảm bảo độ bền lâu dài của kết cấu tường, trát
-
Không gây ăn mòn cốt thép, an toàn cho kết cấu công trình
📦 5. Lưu ý khi chọn mua cát xây tô
-
Nên chọn cát sạch, đã sàng lọc, không lẫn tạp chất
-
Yêu cầu đơn vị cung cấp có chứng chỉ chất lượng hoặc thí nghiệm mẫu nếu dùng cho công trình lớn
-
Tránh dùng cát nhiễm phèn, mặn, dễ gây hư hại kết cấu
1m² tường tô trát cần bao nhiêu cát?
Việc tính lượng cát cần dùng để tô 1m² tường phụ thuộc vào độ dày lớp tô (thường từ 1 – 1.5cm) và tỷ lệ trộn vữa (xi măng : cát). Dưới đây là cách tính phổ biến trong thực tế xây dựng:
✅ Tính theo lớp tô thông dụng:
-
Lớp tô vữa 1 mặt tường (dày 1.0cm):
→ Khối lượng vữa cần ≈ 0.01 m³ / m² -
Lớp tô 2 mặt (trát cả 2 bên tường):
→ Khối lượng vữa ≈ 0.02 m³ / m²
✅ Tỷ lệ trộn vữa xi măng – cát (theo thể tích):
-
Tỷ lệ thường dùng: 1 xi măng : 3 cát (tức 1 phần xi – 3 phần cát)
📌 Suy ra lượng cát cần cho 1m² tường tô:
Loại tô | Vữa cần (m³) | Lượng cát cần (m³) |
---|---|---|
Tô 1 mặt | 0.01 m³ | ~0.0075 m³ cát (7.5 lít) |
Tô 2 mặt | 0.02 m³ | ~0.015 m³ cát (15 lít) |
👉 Tức là:
-
Tô 1 mặt tường = khoảng 0.0075 m³ cát (~10–12 kg)
-
Tô 2 mặt tường = khoảng 0.015 m³ cát (~20–25 kg)
📎 Ghi chú:
-
Cát xây tô nên dùng loại cát mịn, sạch, không lẫn tạp chất
-
Nếu trộn 1 xi : 4 cát hoặc có thêm phụ gia thì khối lượng cát có thể thay đổi nhẹ
-
Với tường xây gạch ống hoặc gạch đặc, khối lượng vật liệu tô không thay đổi đáng kể
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.